top of page
​奧黛越南料理菜單

價目有效時間~2022/12/31

店址:台北市萬華區萬大路423巷24號

點小圖看大圖,下方有完整文字版

河粉米線湯麵

  1. 海鮮(米線∣河粉∣泡麵)〈原味∣酸辣口味〉 Bún hải sản (mì gói / phở ) 120元

  2. 鮮牛肉肉丸(河粉∣米線∣泡麵) Phở bò tái viên 140元

  3. 鮮牛肉(河粉∣米線∣泡麵∣雞蛋麵) Phở bò tái 120元

  4. 總統河粉 PHỞ TỔNG THỐNG 250元

  5. 順化牛肉米線(辣) Bún bò Huế 140元

  6. 越式紅燒牛肉(麵包∣米線∣河粉) Bò kho (bánh mì/ bún/ phở) 160元
    飯類/炒河粉米線

  7. 香茅烤排骨飯 Cơm sườn nướng 120元

  8. 魚露炸雞翅飯 Cơm cánh gà chiên 100元

  9. 豬肉香茅蝦醬飯 Cơm ruốc xào thịt sả ớt 100元

  10. 鮫魚蒸蛋飯 Cơm mắm cá linh chưng trứng 100元

  11. 香茅烤三層肉飯 Cơm ba rọi nướng sả 130元

  12. 雞腿飯 Cơm đùi gà 130元

  13. 蛋炒飯 Cơm chiên trứng 90元

  14. 牛肉炒飯 Cơm chiên bò 120元

  15. 蝦醬海鮮炒飯(辣) Cơm chiên mắm ruốc hải sản (cay nhẹ) 130元

  16. 鳳梨海鮮炒飯 Cơm chiên khớm hải sản 130元

  17. 什錦炒泡麵∣河粉 Mì gói/ phở xào thập cẩm 120元
    鮮美湯品類

  18. 越式酸辣湯(魚∣蛤蜊∣蝦子) Canh chua 130元

  19. 海鮮酸辣湯 Canh hải sản chua cay 220元

  20. 香茅蛤蜊(清蒸∣湯) Nghêu nấu sả 120元

  21. 苦瓜包肉湯 Canh khổ qua nhồi thịt 130元

  22. 鮮牛肉肉牛九湯 Canh bò tái viên 100元
    越南特色小吃

  23. 蝦醬高麗菜 100元

  24. 燙青菜 Rau luộc 30元

  25. 月亮蝦餅(滿滿蝦) Bánh mặt trăng 250元

  26. 月亮蝦餅 Bánh mặt trăng 200元

  27. 蝦仁小煎餅 Bánh khọt (tôm, thịt, đậu xanh) 160元

  28. 大蝦餅 Bánh xèo (tôm, thịt, trứng, măng, đậu xanh) 180元

  29. 酥炸春捲 Chả giò chiên 80元

  30. 九層塔煎蛋 Trứng chiên rau quế 90元

  31. 炸雞腿(單點) Đùi gà chiên 90元

  32. 魚露炸雞翅 Cánh gà chiên nước mắm 90元

  33. 香茅烤排骨(單點) Sườn nướng (miếng) 70元

  34. 烤三層肉(單點) Ba rọi nướng (miếng) 80元
    越式法國麵包

  35. 火腿法國麵包 Bánh mì chả lụa 100元

  36. 越式法國麵包 Bánh mì thập cẩm 120元

  37. 煉奶花生麵包 Bánh mì sữa Ông Thọ 70元
    乾拌米線/河粉

  38. 烤排骨乾(河粉∣米線) 〈醬油∣魚露口味〉Phở sườn nướng/ bún sườn nướng 110元

  39. 炸春捲乾米線 Bún chả giò chiên 110元

  40. 蝦醬乾米線 Bún trộn mắm nêm 100元
    越南手卷

  41. 涼皮蝦捲(3卷) Gỏi cuốn TÔM 160元

  42. 涼皮春捲(2卷) Gỏi cuốn 60元

  43. 涼皮春捲(3卷) Gỏi cuốn 80元
    清爽涼拌類

  44. 涼拌木瓜 Gỏi đu đủ 80元

  45. 涼拌海鮮青木瓜絲 Gỏi đu đủ tôm thịt 160元

  46. 金桔香茅鳳爪 80元

  47. 涼拌春捲皮 80元
    豪華饗宴

  48. 綜合全餐手卷(DIY)(2-3人份) Bánh tráng cuốn thập cẩm 300元

  49. 椰子蒸蝦 Tôm hấp nước dừa 200元

  50. 黑胡椒蝦 Tôm cháy tiêu đen 200元

  51. 老牛吃醋(2人份)★  490元
    飯後飲料甜品水果

  52. 滴滴冰煉乳咖啡(內含煉乳)(煉乳3分∣6分∣9分) Cà phê sữa đá 60元

  53. 越式冰拿鐵(內含鮮奶、煉乳)(煉乳3分∣6分∣9分) Cà phê sữa tươi 90元

  54. 椰奶甜湯 Chè cốt dừa 50元

  55. 印尼奶茶 Trà sữa Indo 50元

  56. 法式越南優格 Sữa chua Việt Nam 50元

  57. 檸檬汽水 Soda chanh 50元

  58. 羅望子汁 Nước đá me 50元

  59. 可樂 Coca 30元

  60. 椰子水nước dừa 30元

  61. 現切芭樂(配蝦鹽) 60元

  62. 越南檸檬風味綠茶(罐裝) 30元

  63. 越南草莓口味提神汽水(罐裝) 30元

點小圖看大圖

bottom of page